Có 2 kết quả:
肱三头肌 gōng sān tóu jī ㄍㄨㄥ ㄙㄢ ㄊㄡˊ ㄐㄧ • 肱三頭肌 gōng sān tóu jī ㄍㄨㄥ ㄙㄢ ㄊㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
triceps brachii (back of the upper arm)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
triceps brachii (back of the upper arm)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh